Nhân sâm người nghèo" mọc đầy vườn nhà, chớ vội bỏ đi

Trong kho tàng cây thuốc nam phong phú của Việt Nam, có một loài cây thân thuộc đến mức gần như gia đình nào cũng có thể bắt gặp trong vườn nhà hay góc sân quen thuộc. Đó chính là cây đinh lăng (tên khoa học: Polyscias fruticosa), một loài cây không chỉ mang lại bóng mát, vẻ đẹp dân dã mà còn ẩn chứa những giá trị y học đáng kinh ngạc, đến nỗi được ví von một cách trân trọng là “nhân sâm của người nghèo”.

Chắc hẳn nhiều người trong chúng ta đã quen thuộc với hình ảnh cây đinh lăng lá nhỏ, thường được trồng làm cảnh, làm hàng rào xanh mướt. Ở nhiều vùng quê, người ta còn gọi nó bằng những cái tên dân dã như cây gỏi cá (vì lá non thường được dùng để ăn kèm gỏi cá, tăng hương vị và khử mùi tanh) hay nam dương lâm. Cây thuộc họ Ngũ gia bì (Araliaceae), cùng họ với nhân sâm quý giá, điều này phần nào lý giải cho những công dụng tuyệt vời mà nó mang lại.

Điều đặc biệt làm nên giá trị của cây đinh lăng chính là gần như toàn bộ các bộ phận của cây – từ lá, thân cành, đến rễ và củ – đều có thể được tận dụng để chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ điều trị bệnh. Đây thực sự là một món quà quý mà thiên nhiên ban tặng cho người Việt.

Tại Sao Đinh Lăng Được Mệnh Danh Là “Nhân Sâm Của Người Nghèo”?

Biệt danh “nhân sâm của người nghèo” không phải tự nhiên mà có. Nó xuất phát từ những nghiên cứu khoa học và kinh nghiệm dân gian lâu đời về tác dụng bồi bổ sức khỏe và chữa bệnh của cây đinh lăng, đặc biệt là loại đinh lăng lá nhỏ.

Theo lương y Bùi Đắc Sáng từ Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, Hội Đông y Hà Nội, cây đinh lăng sở hữu những công dụng y học rất đáng nể. Y học hiện đại đã phân tích và tìm thấy trong đinh lăng nhiều hoạt chất quý giá có tác dụng tương tự như nhân sâm. Cụ thể:

  • Saponin: Đây là hoạt chất chính tạo nên giá trị của nhân sâm, có tác dụng tăng cường sức đề kháng, chống mệt mỏi, cải thiện tuần hoàn máu và hỗ trợ chức năng não bộ. Rễ đinh lăng, đặc biệt là những củ lâu năm, chứa hàm lượng saponin đáng kể.
  • Alcaloid và Glucozit: Góp phần vào các tác dụng dược lý đa dạng của cây.
  • Tanin: Có tác dụng chống oxy hóa, kháng khuẩn và làm se.
  • Axit Amin: Đinh lăng chứa tới 13 loại axit amin thiết yếu mà cơ thể không tự tổng hợp được, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng protein, phục hồi tế bào và duy trì các chức năng sống.
  • Vitamin B1: Cần thiết cho quá trình chuyển hóa năng lượng và hoạt động của hệ thần kinh.

Sự hiện diện của những hợp chất này giải thích tại sao đinh lăng lại có khả năng bồi bổ cơ thể, tăng cường thể lực, cải thiện sức bền và hỗ trợ phục hồi sau ốm dậy – những công dụng thường được biết đến của nhân sâm đắt đỏ. Với sự phổ biến và dễ trồng, đinh lăng trở thành lựa chọn tuyệt vời, dễ tiếp cận cho mọi người dân để chăm sóc sức khỏe.

Góc Nhìn Từ Y Học Cổ Truyền (Đông Y)

Trong hệ thống lý luận của Y học cổ truyền, mỗi bộ phận của cây đinh lăng lại có những tính vị và công năng riêng biệt:

  • Lá Đinh Lăng: Có vị hơi đắng, bùi, mùi thơm đặc trưng và tính mát. Nhờ đó, lá đinh lăng có tác dụng lương huyết (làm mát máu), giải độc, chống tanh hôi (như đã biết khi ăn gỏi cá), lợi tiểutiêu mẩn ngứa, chữa dị ứng. Lá non còn là một loại rau gia vị ngon miệng và bổ dưỡng.
  • Rễ Củ Đinh Lăng: Đây được xem là bộ phận quý nhất của cây. Rễ có vị ngọt, hơi nhạt, xen lẫn chút đắng, tính ấm. Công dụng chính là thông huyết mạch (giúp máu lưu thông tốt hơn), bồi bổ khí huyết, tiêu sưng viêm, giảm đau. Do đó, rễ đinh lăng thường được dùng trong các bài thuốc chữa cơ thể suy nhược, mệt mỏi, yếu sức, đau lưng mỏi gối, tê thấp. Một lưu ý quan trọng khi bào chế rễ đinh lăng là nên bỏ phần lõi gỗ bên trong để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh những tác dụng không mong muốn.
  • Thân và Cành Đinh Lăng: Cũng có những tác dụng tương tự như rễ nhưng thường ở mức độ nhẹ hơn, thường được dùng phối hợp trong các bài thuốc hoặc dùng chữa các chứng bệnh về xương khớp.
Cây đinh lăng với các bộ phận đều có giá trị y học

Loại cây này hầu hết các bộ phận thân lá, cành, rễ đều có thể sử dụng được. Ảnh minh họa.

Khám Phá Những Bài Thuốc Quý Từ Cây Đinh Lăng Quen Thuộc

Từ xa xưa, ông cha ta đã biết vận dụng cây đinh lăng vào đời sống hàng ngày và trong việc chữa trị nhiều chứng bệnh khác nhau. Dưới đây là một số bài thuốc dân gian tiêu biểu và dễ áp dụng:

  1. Hỗ Trợ Điều Trị Viêm Gan Mạn Tính:
    • Chuẩn bị: Rễ đinh lăng (12g), nhân trần (20g), ý dĩ (16g), chi tử, hoài sơn, biển đậu (đậu ván trắng), rễ cỏ tranh, xa tiền tử (hạt mã đề), ngũ gia bì (mỗi vị 12g), uất kim (củ nghệ đen), nghệ vàng, ngưu tất (mỗi vị 8g).
    • Cách dùng: Cho tất cả các vị thuốc vào ấm, đổ ngập nước, sắc kỹ lấy nước uống. Mỗi ngày dùng 1 thang, chia làm 2-3 lần uống trong ngày. Bài thuốc này giúp thanh nhiệt, lợi thấp, hỗ trợ chức năng gan.
  2. Hỗ Trợ Chức Năng Thận, Lợi Tiểu:
    • Cây đinh lăng, đặc biệt là phần rễ và thân cành, có tác dụng lợi tiểu khá tốt, giúp tăng cường đào thải các chất cặn bã qua đường nước tiểu. Uống nước sắc từ rễ hoặc lá đinh lăng thường xuyên có thể hỗ trợ hoạt động của thận, góp phần ngăn ngừa sự hình thành sỏi thận và hỗ trợ trong điều trị các bệnh lý về thận ở giai đoạn đầu (cần tham khảo ý kiến bác sĩ). Nước ép lá đinh lăng tươi cũng là một lựa chọn, giúp thanh lọc cơ thể.
  3. Cầm Máu và Giúp Vết Thương Mau Lành:
    • Khi bị các vết thương ngoài da gây chảy máu nhẹ, bạn có thể dùng ngay một nắm lá đinh lăng tươi, rửa thật sạch, giã nát và đắp trực tiếp lên vết thương. Các hoạt chất trong lá sẽ giúp cầm máu nhanh chóng, đồng thời có tính kháng khuẩn nhẹ, ngăn ngừa nhiễm trùng và thúc đẩy quá trình lên da non.
  4. Lợi Sữa Cho Phụ Nữ Sau Sinh:
    • Đây là một trong những công dụng rất phổ biến của lá đinh lăng. Phụ nữ sau sinh ít sữa có thể lấy một nắm lá đinh lăng tươi, rửa sạch, nấu với khoảng 200-300ml nước, đun sôi kỹ vài phút. Chắt lấy nước uống khi còn ấm. Nên uống trong ngày, tránh để qua đêm. Ngoài ra, có thể dùng lá đinh lăng phơi khô, sao vàng hạ thổ, sau đó hãm như hãm trà để uống hàng ngày cũng cho hiệu quả tương tự, giúp sữa về nhiều và thơm hơn.
  5. Cải Thiện Các Vấn Đề Tiêu Hóa:
    • Lá đinh lăng (dùng tươi hoặc khô) sắc lấy nước uống có thể giúp cải thiện các triệu chứng rối loạn tiêu hóa thường gặp như đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu, ăn uống kém ngon. Tính ấm của rễ cũng hỗ trợ tỳ vị.
  6. Giảm Sưng Đau Cơ Khớp:
    • Khi bị sưng đau do va đập, bong gân hoặc đau nhức xương khớp do thay đổi thời tiết, dùng khoảng 40g lá đinh lăng tươi, rửa sạch, giã thật nhuyễn rồi đắp trực tiếp lên vùng bị đau. Giữ nguyên cho đến khi lá khô lại thay lớp mới. Lặp lại vài lần trong ngày sẽ thấy cảm giác đau nhức và sưng tấy giảm đi đáng kể nhờ tác dụng chống viêm, hoạt huyết của đinh lăng.
  7. Khắc Phục Chứng Mồ Hôi Trộm Ở Trẻ Nhỏ:
    • Trẻ em hay ra mồ hôi trộm ở đầu, lưng khi ngủ là tình trạng khá phổ biến. Một mẹo dân gian đơn giản nhưng hiệu quả là dùng lá đinh lăng đã phơi khô, lót vào bên trong vỏ gối hoặc trải một lớp mỏng dưới chiếu, ga giường nơi trẻ nằm. Mùi thơm nhẹ của lá cùng các hoạt chất tự nhiên sẽ giúp trẻ ngủ ngon hơn và giảm dần tình trạng ra mồ hôi trộm sau một thời gian áp dụng.
  8. Bài Thuốc Bổ Máu (Chữa Thiếu Máu):
    • Chuẩn bị: Rễ đinh lăng, hà thủ ô đỏ (chế), thục địa, hoàng tinh (mỗi vị 100g), tam thất (20g).
    • Cách dùng: Tất cả các vị đem tán thành bột mịn, trộn đều. Mỗi ngày dùng khoảng 10g bột này, sắc với nước uống hoặc hòa với nước ấm để uống. Bài thuốc giúp bổ huyết, tăng cường sinh lực, phù hợp với người thiếu máu, da xanh xao, cơ thể gầy yếu.
  9. Hỗ Trợ Điều Trị Ho Suyễn Lâu Năm:
    • Chuẩn bị: Rễ đinh lăng, bách bộ, đậu săn (sơn đậu căn), tang bạch bì (vỏ rễ cây dâu tằm), nghệ vàng, tần dày lá (húng chanh) – mỗi vị 8g; xương bồ (thạch xương bồ) 6g; gừng khô (can khương) 4g.
    • Cách dùng: Cho các vị thuốc vào ấm, đổ 600ml nước, sắc kỹ cho đến khi còn khoảng 250ml. Chia làm 2 lần uống trong ngày, nên uống khi thuốc còn nóng. Bài thuốc này giúp hóa đờm, chỉ khái, bình suyễn.
  10. Chữa Dị Ứng, Mẩn Ngứa, Ban Sởi, Ho, Kiết Lỵ:
    • Dùng khoảng 10g lá đinh lăng khô, sắc với 200ml nước cho cạn bớt, lấy nước cốt uống trong ngày. Có thể dùng lá tươi với liều lượng gấp đôi. Tác dụng thanh nhiệt, giải độc, chống dị ứng của lá đinh lăng rất hữu hiệu trong các trường hợp này.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Đinh Lăng

Mặc dù đinh lăng rất tốt và tương đối lành tính, việc sử dụng, đặc biệt là dùng rễ với liều lượng cao hoặc kéo dài, cần thận trọng:

  • Liều lượng: Không nên lạm dụng, đặc biệt là rễ đinh lăng. Do chứa saponin, dùng liều cao có thể gây ra tình trạng say thuốc (mệt mỏi, nôn nao, tiêu chảy) giống như say sắn. Nên tuân thủ liều lượng trong các bài thuốc hoặc tham khảo ý kiến của thầy thuốc, lương y có kinh nghiệm.
  • Chất lượng dược liệu: Nên sử dụng rễ cây đinh lăng từ 3-5 năm tuổi trở lên để có hàm lượng hoạt chất tốt nhất.
  • Bỏ lõi rễ: Khi dùng rễ làm thuốc, nhớ bỏ phần lõi gỗ cứng ở giữa.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Đối với các bệnh lý cụ thể hoặc khi muốn sử dụng lâu dài, nên tham vấn ý kiến bác sĩ hoặc người có chuyên môn về y học cổ truyền. Đinh lăng là hỗ trợ, không thay thế hoàn toàn các phương pháp điều trị y khoa hiện đại.

Cây đinh lăng thực sự là một “báu vật” trong vườn nhà người Việt. Từ làm cảnh, làm rau gia vị đến làm thuốc chữa bệnh, bồi bổ sức khỏe, đinh lăng đã chứng minh giá trị đa dạng và bền vững của mình qua thời gian. Việc hiểu rõ và biết cách sử dụng đúng đắn loài cây này sẽ giúp chúng ta tận dụng tối đa những lợi ích tuyệt vời mà nó mang lại.


Khoe Sach Nature xin chân thành cảm ơn quý bạn đọc đã dành thời gian theo dõi bài viết này. Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc chăm sóc sức khỏe bản thân và gia đình từ những loại thảo dược quen thuộc quanh ta.